1 |
lanh chanhDụng ý chê trách sự nhanh nhẩu quá mức, cái gì cũng muốn tham gia, làm nhanh mà không để ý cuối cùng thành không được việc
|
2 |
lanh chanhHấp tấp vội vàng làm việc của người khác: Lanh chanh bưng lấy cái bát rồi đánh vỡ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lanh chanh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lanh chanh": . lanh chanh [..]
|
3 |
lanh chanhcó dáng điệu hấp tấp, vội vã, muốn tỏ ra nhanh nhảu tính hay lanh chanh Đồng nghĩa: lau chau
|
4 |
lanh chanhnhieu chuyen , lanh qua muc , chuyen gi cung muon lam ma khong nghi den hau qua
|
5 |
lanh chanhHấp tấp vội vàng làm việc của người khác: Lanh chanh bưng lấy cái bát rồi đánh vỡ.
|
6 |
lanh chanh Hấp tấp vội vàng làm việc của người khác. | : '''''Lanh chanh''' bưng lấy cái bát rồi đánh vỡ.''
|
<< lai láng | lanh lảnh >> |